Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

am pe

Academic
Friendly

Từ "am pe" (còn được viết "ampère") một đơn vị đo lường trong lĩnh vực điện học. Đơn vị này được sử dụng để xác định cường độ dòng điện, tức là lượng điện chạy qua một mạch trong một khoảng thời gian nhất định.

Định nghĩa đơn giản:
  • Am pe đơn vị đo cường độ dòng điện trong hệ SI (hệ đơn vị quốc tế). Một am pe được định nghĩalượng điện tích đi qua một điểm trong mạch điện trong một giây khi dòng điện một chiều.
dụ sử dụng:
  1. Cường độ dòng điện: "Dòng điện trong mạch này 5 am pe." (Có nghĩacường độ dòng điện chạy qua mạch 5 am pe.)
  2. Thiết bị điện: "Máy bơm này cần 10 am pe để hoạt động." (Có nghĩamáy bơm cần cường độ dòng điện 10 am pe để có thể hoạt động bình thường.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài toán về điện, người ta thường sử dụng "am pe" để tính toán các thông số như điện trở, điện áp, công suất. dụ:
    • "Theo định luật Ohm, cường độ dòng điện (I) tính bằng am pe bằng điện áp (V) chia cho điện trở (R)."
Biến thể của từ:
  • Trong tiếng Việt, "am pe" thường được viết "ampère" (theo cách viết tiếng Pháp) nhưng cả hai cách viết đều được chấp nhận.
Từ gần giống:
  • Từ "volt" (đơn vị đo điện áp) "ohm" (đơn vị đo điện trở) thường xuất hiện cùng với "am pe" khi nói về điện.
  • "Cường độ dòng điện" cụm từ mô tả ý nghĩa của "am pe".
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp nào cho "am pe" một đơn vị đo lường cụ thể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "dòng điện" có thể được xem liên quan.
Lưu ý:
  • Khi học về điện, hãy chú ý đến mối quan hệ giữa các đơn vị như "am pe", "volt", "ohm" để có thể hiểu sâu hơn về cách thức hoạt động của các mạch điện.
  1. am-pe dt. (lí) (Pháp: ampère) Đơn vị cường độ dòng điện: Dòng điện 1 am-pe.

Comments and discussion on the word "am pe"